Characters remaining: 500/500
Translation

nơi nơi

Academic
Friendly

Từ "nơi nơi" trong tiếng Việt có nghĩa là "khắp mọi chỗ" hoặc "từ chỗ này đến chỗ khác". Đây một từ chỉ sự phân bố rộng rãi, không giới hạnmột địa điểm cụ thể nào.

Giải thích:
  • "Nơi nơi" thường được sử dụng để diễn tả một điều đó xảy ra hoặc tồn tạinhiều địa điểm khác nhau.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Nơi nơi đều hoa nở vào mùa xuân." ( hoa nởkhắp mọi nơi trong mùa xuân.)
  2. Câu phức tạp: "Trong lễ hội, nơi nơi đều vang lên tiếng nhạc tiếng cười." (Âm thanh vui vẻ mặt khắp mọi chỗ trong lễ hội.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "nơi nơi" có thể sử dụng trong văn thơ, văn viết để tạo ra hình ảnh sinh động. dụ: "Tình yêu nơi nơi lan tỏa như hương hoa trong gió." (Tình yêu hiện diện khắp mọi nơi, giống như hương hoa bay trong không khí.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "nơi" trong "nơi nơi" có thể đứng riêng lẻ. "Nơi" cũng có thể chỉ một địa điểm cụ thể. dụ: "Nơi tôi sống rất yên tĩnh."
  • Khi dùng "nơi nơi", bạn không chỉ nói về một vị trí nói về sự hiện diện rộng rãi.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Từ gần giống: "khắp nơi", "mọi nơi" – Cả hai đều có nghĩa là ở nhiều địa điểm khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa: "tất cả" (trong một số ngữ cảnh), tuy nhiên "tất cả" không mang nghĩa không gian như "nơi nơi".
  • Liên quan: "địa điểm", "vùng miền" – những từ này liên quan đến không gian nhưng khôngnghĩa rộng rãi như "nơi nơi".
  1. ph. Khắp mọi chỗ.

Similar Spellings

Words Containing "nơi nơi"

Comments and discussion on the word "nơi nơi"